7501 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
4 1/2 |
|
7502 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
5 3/4 |
|
7503 |
Trừ |
7/12-2/9 |
|
7504 |
Nhân |
14*5 |
|
7505 |
Nhân |
(x-6)(x^2-5x+3) |
|
7506 |
Nhân |
3/7*4/5 |
|
7507 |
Rút gọn |
|12-4x|<=3 |
|
7508 |
Ước Tính |
20÷50 |
|
7509 |
Tìm Diện Tích |
hình tròn (90) |
|
7510 |
Tìm Diện Tích |
hình tròn (26) |
|
7511 |
Nhân Bằng Cách Sử Dụng Phép Nhân Dài |
491*765 |
|
7512 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 5/100+ căn bậc hai của 5/4 |
|
7513 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình hộp (6)(9)(5) |
|
7514 |
Cộng |
2/3+1/5 |
|
7515 |
Trừ |
5/8-11/20 |
|
7516 |
Cộng |
25+9 |
|
7517 |
Trừ |
-4-(-3) |
|
7518 |
Trừ |
-6-(-7) |
|
7519 |
Trừ |
-9-(-4) |
|
7520 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
2 4/5 |
|
7521 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
1.1 |
|
7522 |
Nhân |
(x-3)(x-1/2) |
|
7523 |
Nhân |
3*14 |
|
7524 |
Nhân |
17*2 |
|
7525 |
Nhân |
3.14*12 |
|
7526 |
Phân Tích Nhân Tử |
75m+35om+9se+45oe |
|
7527 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
8.21 |
|
7528 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 5/2* căn bậc hai của 125/8 |
|
7529 |
Rút gọn |
(15 căn bậc hai của 6)÷3 căn bậc hai của 5 |
|
7530 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 675 |
|
7531 |
Giải s |
s/-7=15 |
|
7532 |
Giải n |
-6=n/2-10 |
|
7533 |
Giải p |
7p=28 |
|
7534 |
Giải p |
7p*(-3)=252 |
|
7535 |
Giải p |
p=a+9+c |
|
7536 |
Giải s |
căn bậc hai của s^2 = căn bậc hai của 784 |
|
7537 |
Giải s |
B=1/3*(f(s+k)) |
|
7538 |
Giải p |
8p=-40 |
|
7539 |
Giải q |
11 2/5=q-4 2/7+2 1/7 |
|
7540 |
Giải r |
20=2r+7 |
|
7541 |
Giải r |
v=1/3pir^2h |
|
7542 |
Giải r |
8r-10+2r+30=180 |
|
7543 |
Giải n |
9+n/4=15 |
|
7544 |
Giải n |
6(n+5)=5(11-2n)-1 |
|
7545 |
Giải n |
F=n/15 |
|
7546 |
Giải n |
8*n=20 |
|
7547 |
Giải n |
(n*5)/16=15/14 |
|
7548 |
Giải n |
n+3/4=1/4 |
|
7549 |
Giải n |
p=350n-(150n+1000) |
|
7550 |
Giải o |
12/28=15/o |
|
7551 |
Giải p |
1/152=pi/342 |
|
7552 |
Giải p |
-3/7p=21 |
|
7553 |
Giải p |
pi/8=13/2 |
|
7554 |
Giải p |
3p+13=2p+9 |
|
7555 |
Giải p |
-17=6p-5 |
|
7556 |
Giải p |
12=-4(-6p-3) |
|
7557 |
Giải p |
10p-2(3p-6)=4(3p-6)-8p |
|
7558 |
Giải p |
a=p(1+rt) |
|
7559 |
Giải p |
p÷0.4=1.7 |
|
7560 |
Giải n |
55/5.5=n/5 |
|
7561 |
Giải n |
25/15=n/1.2 |
|
7562 |
Giải n |
3/10=n/6 |
|
7563 |
Giải n |
3/5=n/15 |
|
7564 |
Giải n |
13/n=8/5 |
|
7565 |
Giải m |
9=-7m+1-6 |
|
7566 |
Giải n |
|3n-3|=6 |
|
7567 |
Giải n |
5/4-4/5=n |
|
7568 |
Giải n |
15n^2-13n-20=0 |
|
7569 |
Giải n |
2n+8(n-5)=2(n-16) |
|
7570 |
Giải n |
3.3*10^5=(3*10^2)(1.1*10^n) |
|
7571 |
Giải n |
200000=100000(1+8/100)^n |
|
7572 |
Giải n |
5 9/10÷n=9 5/6 |
|
7573 |
Giải n |
394*n=3.94 |
|
7574 |
Giải k |
5k-7=-7 |
|
7575 |
Giải k |
7k=(4k)/(3t)-11t |
|
7576 |
Giải k |
4/k=8/2 |
|
7577 |
Giải j |
j+0=9 |
|
7578 |
Giải m |
-(-7-5m)=5m+7 |
|
7579 |
Giải k |
k+31=17 |
|
7580 |
Giải l |
5l=ml |
|
7581 |
Giải m |
4/(m-8)=8/2 |
|
7582 |
Giải m |
-m/3=1/5 |
|
7583 |
Giải m |
-2 1/4*m-989/120=-17/6*(m+13/5) |
|
7584 |
Giải G |
G+J=42G-4+5J |
|
7585 |
Giải k |
k/-11=-3 |
|
7586 |
Giải m |
m/-11+1=-10 |
|
7587 |
Giải m |
m/20=10/50 |
|
7588 |
Giải m |
6(3m)=66 |
|
7589 |
Giải m |
5m+3=10m+8 |
|
7590 |
Giải m |
8m-5.5=10.1 |
|
7591 |
Giải m |
(if(3m+2y))/(5m-4y)=9/4 |
|
7592 |
Giải y |
16^(3y)=64^(y+9) |
|
7593 |
Giải y |
căn bậc hai của 2y-5 = căn bậc hai của y-1 |
|
7594 |
Giải y |
8/2=y/6 |
|
7595 |
Giải y |
5/y=(6(1/4))/100 |
|
7596 |
Giải y |
căn bậc hai của 5y+29=6+ căn bậc hai của y-3 |
|
7597 |
Giải y |
3/y=15 |
|
7598 |
Giải y |
2/3y-6=6 |
|
7599 |
Giải y |
5/2y=25/4 |
|
7600 |
Giải y |
(5y-5)/(y-3)=(2y+3)/(y+2)+2 |
|